Skip to content

Latest commit

 

History

History
115 lines (107 loc) · 16.4 KB

File metadata and controls

115 lines (107 loc) · 16.4 KB

Bảng thuật ngữ Anh Việt

A-D

English Tiếng Việt Thảo luận tại
accuracy độ chính xác
activation function hàm kích hoạt
algorithm's performance chất lượng của thuật toán
avoidable bias độ chệch tránh được
artificial data synthesis tổng hợp dữ liệu nhân tạo
background noise nhiễu nền 193
benchmark đánh giá xếp hạng #87
bias (bias as variance) độ chệch #125
big data big data
Blackbox dev set tập phát triển Blackbox #162
bounding box khung chứa #353
classifier bộ phân loại
constrain ràng buộc
cross validation kiểm định chéo
data mismatch dữ liệu không tương đồng
deep learning học sâu
development set tập phát triển
dev set tập phát triển
dev set performance chất lượng trên tập phát triển
distribution phân phối
domain adaptation thích ứng miền
dropout

E-L

English Tiếng Việt Thảo luận tại
early stopping dừng sớm
end-to-end đầu-cuối #334
error analysis phân tích lỗi
error rate tỉ lệ lỗi
evaluation metric phép đánh giá
example mẫu
Eyeball dev set Tập phát triển Eyeball #162
F1 score chỉ số F1
false negative âm tính giả
false positive dương tính giả
feature đặc trưng
fit khớp #391
gradient descent hạ gradient #87, #389
hand-engineering thiết kế thủ công
heuristic thực nghiệm
hidden unit nút ẩn
human-level performance chất lượng mức con người #259, #287
hyperparameter siêu tham số
iteration vòng lặp
layer tầng
learning curve đồ thị quá trình học #87
learning algorithm thuật toán học
linear regression hồi quy tuyến tính
logistic regression hồi quy logistic

M-R

English Tiếng Việt Thảo luận tại
machine learning học máy
metric phép đo
misclassified bị phân loại nhầm
mislabeled bị gán nhãn nhầm
model mô hình
multiple-number evaluation metric phép đo đa trị
multitask learning học đa nhiệm
negative sample/example mẫu âm
neural network mạng nơ-ron #87 #115
optimizing metric phép đo để tối ưu #87
overfit quá khớp #87, #391
performance chất lượng #259
plateau (danh từ) vùng nằm ngang
plateau (động từ) nằm ngang
pipeline pipeline #334
positive sample/example mẫu dương
precision precision
recall recall
recognition nhận dạng
regularization/regularize điều chuẩn #401
reinforcement learning học tăng cường
reward function hàm điểm thưởng
running time thời gian chạy

S-Z

English Tiếng Việt Thảo luận tại
sampling with replacement lấy mẫu có hoàn lại #251
sampling without replacement lấy mẫu không hoàn lại #251
satisficing metric phép đo thỏa mãn #87
scroing function hàm tính điểm
sentiment classification phân loại cảm xúc
single-number evaluation metric phép đo đơn trị
spam email email rác
supervised learning học có giám sát
test set tập kiểm tra
test set performance chất lượng trên tập kiểm tra
training set tập huấn luyện
training dev set tập phát triển huấn luyện
training set performance chất lượng trên tập huấn luyện
transcript bản ghi thoại #332
transcribe phiên thoại
true negative âm tính thật
true positive dương tính thật
tune parameters điều chỉnh tham số
unavoidable bias độ chệch không tránh được
underfit dưới khớp #87, #391
variance (bias as variance) phương sai #125